|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quá ư
 | [quá ư] | | |  | xem quá lắm | | |  | Excessively, extremely. | | |  | Quá ư tồi tệ | | | Excessively bad. | | |  | a great deal by half | | |  | quá ư là thông minh | | | too clever by half |
Excessively, extremely Quá ư tồi tệ Excessively bad
|
|
|
|